|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
như ý
| [nhÆ° ý] | | | to somebody's liking | | | Tôi xin chúc anh vạn sá»± nhÆ° ý | | I wish you everything to your liking | | | expected; desired | | | Anh phải là m việc tÃch cá»±c hÆ¡n nữa thì má»›i đạt kết quả nhÆ° ý | | To get desired results, you must work harder |
One's liking Chúc anh vạn sự như ý Wish you everything to your liking
|
|
|
|